Báo cáo này cung cấp một phân tích toàn diện về ngành công nghiệp ô tô toàn cầu và Việt Nam trong năm 2025, một năm được định hình bởi sự tương tác phức tạp giữa quá trình chuyển đổi công nghệ và những thách thức kinh tế vĩ mô. Báo cáo sẽ phân tích sâu các xu hướng chính đang định hình ngành, từ quỹ đạo phát triển của xe điện hóa, sự dân chủ hóa nhanh chóng của các tính năng tự hành, cho đến sự tái định vị chiến lược của các nhà sản xuất trong một bối cảnh cạnh tranh khốc liệt. Phân tích này tổng hợp dữ liệu thị trường, xu hướng sản xuất và chiến lược của các doanh nghiệp để đưa ra một góc nhìn hướng tới tương lai về những thách thức và cơ hội phía trước.
Phần 1: Bối cảnh Thị trường Ô tô Toàn cầu: Điều hướng trong một Giai đoạn Phục hồi Phức tạp
Phần này thiết lập bối cảnh kinh tế vĩ mô cho ngành công nghiệp ô tô toàn cầu năm 2025, nhấn mạnh các dự báo tăng trưởng thận trọng, sự khác biệt đáng kể giữa các khu vực, và sự chuyển dịch sâu sắc hướng tới các phương thức sản xuất bền vững.
1.1. Dự báo Doanh số và Sản lượng Toàn cầu: Một Bức tranh Lạc quan Thận trọng
Năm 2025, ngành ô tô toàn cầu được dự báo sẽ tiếp tục đà phục hồi nhưng với tốc độ khiêm tốn, phản ánh một môi trường kinh doanh đầy biến động. Theo S&P Global Mobility, doanh số bán xe mới toàn cầu được dự báo sẽ đạt 89,6 triệu chiếc, tăng nhẹ 1,7% so với con số ước tính 88,2 triệu chiếc của năm 2024. Sự tăng trưởng này được mô tả là một “sự phục hồi thận trọng”, bị kìm hãm bởi những rủi ro kinh tế và địa chính trị đáng kể trên toàn cầu.
Trái ngược với xu hướng tăng nhẹ của doanh số, sản lượng xe hạng nhẹ toàn cầu lại được dự báo sẽ giảm nhẹ 0,4%, xuống còn 88,7 triệu chiếc. Sự khác biệt giữa dự báo doanh số và sản lượng này không chỉ đơn thuần là một động thái quản lý hàng tồn kho; nó cho thấy một sự thay đổi chiến lược cơ bản của các nhà sản xuất thiết bị gốc (OEM). Sau nhiều năm gián đoạn chuỗi cung ứng buộc họ phải tập trung vào các mẫu xe có biên lợi nhuận cao, các OEM giờ đây đang chủ động quản lý sản lượng để duy trì sức mạnh định giá và tránh quay trở lại thời kỳ giảm giá mạnh mẽ như trước đại dịch. Bằng cách giữ sản lượng thấp hơn một chút so với nhu cầu dự kiến, họ có thể bảo vệ biên lợi nhuận trước bối cảnh chi phí gia tăng (do điện khí hóa, phần mềm) và sự bất ổn kinh tế. Điều này báo hiệu một thị trường toàn cầu có kỷ luật hơn, dù tăng trưởng chậm hơn.
Triển vọng năm 2025 bị ảnh hưởng nặng nề bởi các yếu tố bên ngoài. Trong đó, những thay đổi chính sách dự kiến tại Hoa Kỳ dưới một chính quyền mới có thể sẽ áp đặt các mức thuế quan rộng rãi (mức thuế chung 10% được giả định) và thay đổi các cơ chế hỗ trợ xe điện (EV). Các thách thức dai dẳng khác bao gồm lãi suất cao, vấn đề về khả năng chi trả của người tiêu dùng, niềm tin tiêu dùng không đồng đều và những phức tạp liên tục của quá trình chuyển đổi sang xe điện.
1.2. Động lực Thị trường Khu vực: Câu chuyện của Ba Tốc độ
Thị trường ô tô toàn cầu năm 2025 không đồng nhất mà phân hóa rõ rệt thành các khu vực với tốc độ tăng trưởng khác nhau.
- Châu Âu: Thị trường châu Âu được dự báo sẽ gần như đi ngang, với doanh số dao động quanh mức 15,0 triệu xe (tăng trưởng chỉ 0,1%). Thị trường này đang bị kẹt giữa một bên là các quy định khí thải nghiêm ngặt năm 2025 thúc đẩy điện khí hóa và một bên là các khoản trợ cấp xe điện đang giảm dần, bất ổn chính trị và mối đe dọa cạnh tranh từ các mẫu xe điện giá cả phải chăng của Trung Quốc. Để đối phó, các thương hiệu như Citroën, Fiat và Renault dự kiến sẽ tung ra các mẫu xe điện có giá phải chăng hơn, khoảng 20.000 EUR.
- Bắc Mỹ (Hoa Kỳ): Thị trường Hoa Kỳ phản ánh xu hướng tăng trưởng nhẹ của toàn cầu, với doanh số dự kiến đạt 16,2 triệu chiếc, tăng 1,2%. Tuy nhiên, thị trường này đầy rẫy sự không chắc chắn xuất phát từ khả năng chính quyền sắp tới sẽ thu hồi các quy định và ưu đãi dành cho xe điện. Các thách thức từ phía người tiêu dùng như khả năng chi trả và lãi suất cao sẽ tiếp tục hạn chế tiềm năng nhu-cầu.
- Trung Quốc: Trung Quốc vẫn là động lực chính của thị trường ô tô toàn cầu, với nhu cầu dự kiến tăng 3,0% lên 26,6 triệu xe. Sự tăng trưởng này được thúc đẩy bởi sự hỗ trợ mạnh mẽ của chính phủ cho các loại Xe Năng lượng Mới (NEV), bao gồm miễn thuế và các chương trình đổi xe cũ lấy xe mới. Tỷ lệ thâm nhập của NEV dự kiến sẽ tăng vọt lên 58% thị trường xe du lịch vào năm 2025. Hơn nữa, Trung Quốc đang củng cố vị thế dẫn đầu trong việc triển khai xe tự hành (AV), với môi trường pháp lý thông thoáng hơn và lợi thế dữ liệu khổng lồ từ việc thử nghiệm trong các trung tâm đô thị rộng lớn.
Sự thống trị song song của Trung Quốc ở cả thị phần xe điện (tỷ lệ thâm nhập 58%) và thử nghiệm xe tự hành tiên tiến tạo ra một vòng lặp cộng hưởng mạnh mẽ mà các đối thủ phương Tây sẽ rất khó phá vỡ. Lượng dữ liệu thực tế khổng lồ được thu thập bởi các xe tự hành của Trung Quốc, phần lớn là xe điện, sẽ trực tiếp thúc đẩy sự phát triển các tính năng thông minh hơn do AI điều khiển cho xe điện của họ. Điều này nâng cao giá trị sản phẩm và đẩy nhanh vị thế dẫn đầu về công nghệ của họ, biến những chiếc xe của họ không chỉ cạnh tranh về giá pin mà còn về một hệ sinh thái dữ liệu và phần mềm tích hợp.
1.3. Sự trỗi dậy của Sản xuất Bền vững và Thông minh
Quá trình chuyển đổi của ngành ô tô không chỉ diễn ra trên phương diện sản phẩm mà còn ở cả quy trình sản xuất, với trọng tâm là tính bền vững và hiệu quả.
- Các xu hướng chính: Các xu hướng sản xuất chính trong năm 2025 bao gồm việc tăng cường sử dụng robot, ứng dụng AI trong quản lý sản xuất, in 3D để tạo mẫu nhanh, và phát triển các vật liệu tiên tiến.
- Vật liệu bền vững: Có một sự thúc đẩy đáng kể hướng tới các nguyên tắc của kinh tế tuần hoàn. Điều này bao gồm việc sử dụng các vật liệu nhẹ như sợi carbon và hợp kim nhôm để cải thiện phạm vi hoạt động và hiệu suất của xe điện, đồng thời kết hợp các vật liệu tái chế. Đáng chú ý, Volvo và BMW đang đi tiên phong trong việc sử dụng nhựa tái chế và các vật liệu thân thiện với môi trường khác trong xe của họ.
- Chuỗi cung ứng thông minh: Để giảm thiểu rủi ro và tăng cường tính minh bạch, các nhà sản xuất đang áp dụng các công nghệ như Blockchain để theo dõi nguồn gốc của các linh kiện và AI để dự báo nhu cầu chính xác hơn, qua đó tối ưu hóa hàng tồn kho và lịch trình sản xuất.
- Nhà máy xanh: Cam kết về tính bền vững được mở rộng đến cả nhà máy sản xuất, với xu hướng ngày càng tăng trong việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió để giảm lượng khí thải carbon trong quá trình sản xuất.
Phần 2: Yêu cầu Bắt buộc về Điện khí hóa: Công nghệ, Hạ tầng và Đà tăng trưởng Thị trường
Phần này đi sâu vào cốt lõi của quá trình chuyển đổi ngành: sự dịch chuyển sang xe điện. Báo cáo sẽ xem xét dữ liệu bán hàng toàn cầu, những tiến bộ quan trọng trong công nghệ pin, và cuộc đua xây dựng cơ sở hạ tầng sạc cần thiết.
2.1. Quỹ đạo Doanh số Xe điện Toàn cầu: Tăng trưởng trong bối cảnh Phân mảnh Khu vực
Thị trường xe điện toàn cầu tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ, nhưng tốc độ và động lực có sự khác biệt rõ rệt giữa các khu vực.
- Dự báo tổng thể: Doanh số bán xe điện chạy pin (BEV) toàn cầu được dự báo sẽ đạt 15,1 triệu chiếc vào năm 2025, chiếm 16,7% thị phần xe hạng nhẹ toàn cầu. Con số này thể hiện mức tăng trưởng đáng kể 30% so với 11,6 triệu chiếc được bán ra trong năm 2024. Một số dự báo khác cho rằng xe điện (bao gồm cả xe hybrid sạc điện – PHEV) có thể chiếm tới 25% doanh số toàn cầu.
- Hiệu suất theo quý và tháng: Câu chuyện tăng trưởng rất mạnh mẽ nhưng không đồng đều.
- Quý I/2025: Doanh số xe điện toàn cầu (BEV+PHEV) tăng 42% so với cùng kỳ năm trước, với hơn 4 triệu xe được bán ra.
- Tháng 4/2025: Doanh số tăng 29% so với cùng kỳ năm trước, đạt 1,5 triệu chiếc.
- Tháng 7/2025: Tăng trưởng chậm lại còn 21% so với cùng kỳ năm trước, mức tăng trưởng thấp nhất trong năm, chủ yếu do sự chậm lại tạm thời của thị trường PHEV tại Trung Quốc.
- Sự khác biệt giữa các khu vực: Con số trung bình toàn cầu che giấu những thực tế khu vực rất khác nhau.
- Trung Quốc & Châu Âu: Vẫn là những thị trường chủ lực. Trong tháng 4/2025, doanh số của Trung Quốc tăng 32% (0,9 triệu chiếc) và của Châu Âu tăng 35% (0,3 triệu chiếc).
- Bắc Mỹ: Là khu vực tụt hậu rõ rệt, với doanh số giảm 5,6% trong tháng 4/2025. Điều này phản ánh sự do dự của người tiêu dùng và sự không chắc chắn về chính sách đã đề cập.
- Các thị trường mới nổi: Cho thấy sự tăng trưởng bùng nổ từ một nền tảng thấp, với Ấn Độ (+153%) và Indonesia (+105%) ghi nhận mức tăng trưởng khổng lồ trong Quý I.
2.2. Cuộc chạy đua Công nghệ Pin: Trái tim của Cách mạng Xe điện
Năm 2025 là một năm then chốt đối với công nghệ pin, khi ngành công nghiệp đang chuyển từ pin Lithium-Ion tiêu chuẩn sang một bối cảnh đa dạng và chuyên biệt hơn. Sự xuất hiện đồng thời của pin thể rắn cao cấp và pin Natri-ion siêu rẻ sẽ dẫn đến sự phân hóa của thị trường xe điện. Ngành công nghiệp sẽ từ bỏ chiến lược pin “một kích cỡ cho tất cả”. Các thương hiệu cao cấp như BMW với nền tảng Neue Klasse sẽ sử dụng công nghệ pin thể rắn đắt tiền, hiệu suất cao làm yếu tố khác biệt chính để biện minh cho mức giá cao. Trong khi đó, các thương hiệu phổ thông sẽ áp dụng pin Natri-ion để cuối cùng đạt được mức giá ngang bằng—hoặc thậm chí thấp hơn—xe chạy xăng, mở ra một phân khúc lớn người mua có ngân sách eo hẹp. Điều này sẽ loại bỏ “phân khúc giữa” của những chiếc xe điện đắt tiền nhưng có phạm vi hoạt động trung bình.
Các công nghệ pin cạnh tranh chính bao gồm:
- LFP (Lithium Sắt Phốt phát): Là lựa chọn cho độ bền và an toàn. Với vòng đời dài (2.500-3.000 chu kỳ sạc) và độ ổn định nhiệt cao, nó lý tưởng cho các loại xe phổ thông, sử dụng nhiều. VinFast là một trong những hãng lớn ủng hộ công nghệ này.
- NMC (Niken Mangan Coban): Là lựa chọn cho hiệu suất. Nó cung cấp mật độ năng lượng cao hơn (phạm vi hoạt động xa hơn) và nhẹ hơn, phù hợp cho các loại xe hiệu suất cao và tầm xa, nhưng có vòng đời ngắn hơn và chi phí cao hơn.
- Pin thể rắn: Được coi là “chén thánh” của công nghệ pin. Chúng hứa hẹn mật độ năng lượng lớn hơn 30-50%, an toàn vượt trội (không có chất điện phân lỏng dễ cháy) và sạc nhanh. QuantumSpace, được Volkswagen hậu thuẫn, là một công ty chủ chốt, đang phát triển loại pin có thể sạc tới 80% trong 15 phút. Mặc dù vẫn còn đắt đỏ, chúng đang tiến gần hơn đến việc thương mại hóa.
- Pin Natri-ion (Na-ion): Là nhân tố thay đổi cuộc chơi về giá cả. Được làm từ muối dồi dào và rẻ tiền, pin “Naxtra” của CATL chỉ có giá bằng 10% so với pin lithium-ion truyền thống và có tuổi thọ đáng kinh ngạc (10.000 chu kỳ sạc, có khả năng kéo dài hàng triệu dặm). Công nghệ này không phải là nguyên mẫu; nó đang được đưa vào sản xuất cho các mẫu xe năm 2026 tại Trung Quốc và có thể làm giảm đáng kể giá khởi điểm của xe điện.
Bảng 4: Phân tích so sánh các Công nghệ Pin Xe điện Mới nổi
| Công nghệ | Đặc điểm chính | Trường hợp sử dụng chính | Các nhà phát triển/ủng hộ chính |
| LFP (Lithium Sắt Phốt phát) | Mật độ năng lượng trung bình, An toàn cao, Vòng đời rất dài (2.500-3.000 chu kỳ), Chi phí thấp hơn NMC. | Xe điện phổ thông, xe buýt, xe thương mại, các ứng dụng cần độ bền cao. | CATL, BYD, VinFast |
| NMC (Niken Mangan Coban) | Mật độ năng lượng cao, Trọng lượng nhẹ, Hiệu suất tốt, Chi phí cao hơn. | Xe điện hiệu suất cao, xe điện tầm xa, các ứng dụng cần tối ưu hóa trọng lượng. | LG Energy Solution, SK On, Samsung SDI |
| Pin thể rắn | Mật độ năng lượng rất cao (tiềm năng +30-50%), An toàn vượt trội (không cháy nổ), Sạc cực nhanh. | Xe điện cao cấp, xe hạng sang, hàng không (eVTOL). | QuantumSpace (hậu thuẫn bởi VW), Solid Power, Toyota |
| Pin Natri-ion (Na-ion) | Mật độ năng lượng thấp hơn Lithium, Chi phí cực thấp (nguyên liệu dồi dào), Vòng đời siêu dài (10.000+ chu kỳ), An toàn cao. | Xe điện giá rẻ, xe đô thị cỡ nhỏ, lưu trữ năng lượng lưới điện. | CATL, HiNa Battery Technology |
2.3. Vai trò Sống còn của Hạ tầng Sạc: Vượt qua Nỗi lo về Phạm vi Hoạt động
Việc xây dựng một mạng lưới sạc rộng khắp và hiệu quả là yếu tố quyết định để thúc đẩy việc áp dụng xe điện.
- Bùng nổ Đầu tư Toàn cầu: Giai đoạn 2025–2035 được dự báo là “thập kỷ bùng nổ đầu tư” vào cơ sở hạ tầng sạc, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) toàn cầu ước tính đạt 18%. Tổng giá trị thị trường dự kiến sẽ vượt 150 tỷ USD vào năm 2035. Đáng chú ý, mô hình kinh doanh đang chuyển dịch một cách quyết đoán từ bán phần cứng sang phần mềm và dịch vụ. Dự báo rằng hơn 60% giá trị thị trường sẽ đến từ phần mềm, bảo trì và các dịch vụ liên quan , cho thấy lợi nhuận thực sự nằm ở việc quản lý lưới điện chứ không chỉ là cắm sạc cho xe. Điều này nâng cao tầm quan trọng của việc tích hợp lưới điện thông minh, khả năng sạc từ xe ra lưới (V2G), và phần mềm quản lý đội xe phức tạp, biến các mạng lưới sạc thành các nền tảng quản lý năng lượng.
- Câu chuyện tại Việt Nam: Việt Nam là một quốc gia dẫn đầu khu vực về mật độ trạm sạc, nhờ vào các khoản đầu tư khổng lồ từ VinFast và công ty con V-Green.
- Hiện trạng: Tính đến năm 2024, Việt Nam đã có hơn 150.000 cổng sạc trên khắp 63 tỉnh thành.
- Đầu tư tương lai: V-Green đã cam kết đầu tư thêm 10.000 tỷ đồng trong hai năm tới để mở rộng và nâng cấp mạng lưới.
- Thách thức về Công nghệ và Hệ thống: Việc xây dựng hạ tầng không phải không có trở ngại.
- Tiêu chuẩn hóa: Một thách thức lớn, đặc biệt tại các thị trường như Hà Nội, là thiếu một chuẩn sạc chung, gây cản trở khả năng tương tác giữa các thương hiệu xe và mạng lưới sạc khác nhau.
- Phân bổ không đồng đều: Cơ sở hạ tầng vẫn tập trung ở các trung tâm đô thị, tạo ra rào cản cho việc sử dụng xe điện ở các khu vực ngoại thành.
- Thúc đẩy công nghệ: Trọng tâm đang chuyển sang sạc nhanh DC (giảm thời gian sạc xuống còn 10-30 phút) và các công nghệ mới nổi như sạc không dây và sạc megawatt cho các đội xe thương mại.
Phần 3: Bình minh của Xe Thông minh: ADAS và Con đường đến Tự hành
Phần này khám phá sự phát triển nhanh chóng của trí tuệ phương tiện, từ việc áp dụng rộng rãi các hệ thống hỗ trợ người lái đến biên giới của việc lái xe hoàn toàn tự động.
3.1. Cuộc đua Toàn cầu hướng tới Lái xe Tự động
Ngành công nghiệp ô tô đang tiến những bước dài trong việc hiện thực hóa tầm nhìn về một tương lai tự hành.
- Hiện trạng: Năm 2025, các hệ thống hỗ trợ người lái tiên tiến (ADAS) Cấp độ 2.5 và 3 đang trở thành tính năng phổ biến trên toàn cầu. Các hệ thống này cung cấp các khả năng tiên tiến như giữ làn đường và kiểm soát hành trình thích ứng nhưng vẫn yêu cầu sự giám sát của người lái.
- Biên giới mới: Cấp độ 4: Cuộc đua thương mại hóa công nghệ lái xe tự động thực sự (Cấp độ 4, nơi xe tự xử lý mọi tình huống lái xe trong các điều kiện cụ thể) đang nóng lên.
- Vị thế dẫn đầu của Trung Quốc: Trung Quốc có lợi thế đáng kể nhờ các chính sách hỗ trợ của chính phủ và các chương trình thí điểm quy mô lớn tại ít nhất 21 thành phố. Các công ty như
Baidu, Pony.ai và WeRide đang tích cực thử nghiệm robotaxi Cấp độ 4 trong các môi trường đô thị phức tạp. Vị thế dẫn đầu của Trung Quốc trong thử nghiệm xe tự hành Cấp độ 4 không chỉ là một cuộc đua công nghệ; đó là một cuộc đua để viết ra
bộ quy tắc toàn cầu cho giao thông đô thị và cơ sở hạ tầng thông minh. Lượng dữ liệu khổng lồ mà Trung Quốc đang thu thập sẽ cho phép họ phát triển và tiêu chuẩn hóa các giao thức giao tiếp từ xe đến mọi thứ (V2X) dựa trên công nghệ nội địa của mình. Điều này có thể tạo ra một tương lai nơi các nhà sản xuất ô tô không phải của Trung Quốc phải tuân thủ các tiêu chuẩn của Trung Quốc để vận hành dịch vụ tự hành trong thị trường khổng lồ của họ, mang lại cho Trung Quốc đòn bẩy địa chính trị và kinh tế đáng kể.
- Nỗ lực của Hoa Kỳ: Hoa Kỳ có những công ty tiên phong như Waymo và Cruise, nhưng tiến độ bị cản trở bởi môi trường pháp lý chặt chẽ hơn và sự cạnh tranh nội bộ, làm chậm quá trình chia sẻ dữ liệu hợp tác như ở Trung Quốc.
- Xe được Định nghĩa bằng Phần mềm (SDV): Yếu tố nền tảng cho phép tự hành là sự chuyển đổi sang SDV. Xe hơi ngày càng trở thành các thiết bị kết nối có khả năng nhận các bản cập nhật phần mềm qua mạng (OTA), giống như một chiếc điện thoại thông minh. Điều này cho phép cải tiến liên tục các tính năng và tạo ra những trải nghiệm người dùng mới.
3.2. Sự bùng nổ ADAS tại Việt Nam: Từ Hạng sang đến Phổ thông
Thị trường Việt Nam đang chứng kiến một sự thay đổi mạnh mẽ trong kỳ vọng của người tiêu dùng về công nghệ an toàn.
- Dân chủ hóa An toàn: Từng là độc quyền của các dòng xe sang, ADAS đã nhanh chóng trở thành một tính năng tiêu chuẩn trên thị trường Việt Nam, ngay cả trên các mẫu xe có giá dưới 600 triệu đồng. Sự phổ cập nhanh chóng của ADAS tại một thị trường nhạy cảm về giá như Việt Nam đang tạo ra một “ảo tưởng về tính năng an toàn”. Mặc dù tài liệu tiếp thị có thể liệt kê một số lượng ấn tượng các chức năng ADAS, chất lượng phần cứng và phần mềm cơ bản có thể khác nhau đáng kể. Điều này tạo ra nguy cơ thiếu hụt lòng tin của người tiêu dùng nếu các hệ thống chi phí thấp, kém tin cậy không hoạt động như mong đợi trong các tình huống quan trọng. Cuộc chiến cạnh tranh tiếp theo sẽ là
chứng minh độ tin cậy và hiệu suất của hệ thống, chứ không chỉ là sự sẵn có của tính năng.
- Các ví dụ điển hình:
- Hyundai Creta (2025): Phiên bản nâng cấp mang gói ADAS Hyundai Smartsense toàn diện đến phân khúc SUV hạng B phổ biến, bao gồm các tính năng như phòng tránh va chạm trước sau và hỗ trợ giữ làn đường.
- Skoda Kushaq: Ra mắt với ADAS là trang bị tiêu chuẩn ngay cả trên phiên bản cơ sở, thiết lập một tiêu chuẩn mới cho phân khúc.
- Phổ cập rộng rãi: Các thương hiệu khác như Mitsubishi, Mercedes-Benz và VinFast cũng đang tích hợp mạnh mẽ ADAS trên các dòng sản phẩm của mình. Một ví dụ điển hình khác là MG, thương hiệu đang tích cực trang bị gói công nghệ an toàn MG Pilot (ADAS Cấp độ 2) trên các mẫu xe chủ lực của mình như MG ZS và MG Astor. Gói này bao gồm các tính năng như Kiểm soát hành trình thích ứng, Hỗ trợ giữ làn đường và Phanh khẩn cấp tự động, giúp MG cạnh tranh mạnh mẽ trong phân khúc xe phổ thông bằng cách cung cấp các tính năng an toàn cao cấp với mức giá dễ tiếp cận.
- Không phải mọi hệ thống ADAS đều giống nhau: Một điểm cần lưu ý quan trọng là khả năng của các gói ADAS rất khác nhau. Các hệ thống khác nhau về phần cứng (camera, radar, hoặc cả hai) và sự tinh vi của phần mềm xử lý. Các hệ thống cao cấp hơn cung cấp hiệu suất tốt hơn trong điều kiện thời tiết xấu hoặc giao thông phức tạp, trong khi các hệ thống cơ bản hơn có thể kém tin cậy hơn.
Phần 4: Phân tích Chuyên sâu: Thị trường Ô tô Việt Nam
Phần này cung cấp một cái nhìn chi tiết về thị trường Việt Nam, một trong những thị trường năng động và phát triển nhanh nhất ở Đông Nam Á.
4.1. Hiệu suất và Tăng trưởng Thị trường: Sự Phục hồi Mạnh mẽ
Thị trường ô tô Việt Nam đã cho thấy sự phục hồi và tăng trưởng ấn tượng trong năm 2025.
- Tăng trưởng chung: Trong nửa đầu năm, tổng doanh số (bao gồm VAMA, TC Motor, VinFast) đã đạt hơn 254.000 xe. Riêng các thành viên VAMA đã bán được
163.021 xe, tăng 21% so với cùng kỳ năm 2024.
- Hiệu suất theo quý: Quý I/2025 đặc biệt mạnh mẽ với mức tăng trưởng doanh số 24%, đưa Việt Nam trở thành một điểm sáng hiếm hoi trong một thị trường Đông Nam Á nhìn chung đang suy giảm.
- Sản lượng tăng vọt: Sản xuất trong nước cũng đã tăng tốc đáng kể, với sản lượng trong Quý I/2025 tăng 81,5% so với cùng kỳ năm trước. Sự bùng nổ sản xuất này, kết hợp với mục tiêu dài hạn của chính phủ về việc tăng thị phần xe điện , cho thấy Việt Nam đang đặt nền móng để trở thành một trung tâm sản xuất và xuất khẩu xe điện trong khu vực, chứ không chỉ là một thị trường tiêu dùng. Việc đầu tư lớn vào sản xuất trong nước (bởi VinFast và các hãng khác) là một động thái chính sách công nghiệp chiến lược nhằm nắm bắt chuỗi giá trị của phương tiện di chuyển thế hệ tiếp theo cho toàn bộ khu vực ASEAN.
- Động lực thị trường: Mặc dù tăng trưởng mạnh mẽ, thị trường vẫn cạnh tranh gay gắt, đặc trưng bởi các đợt giảm giá và khuyến mãi thường xuyên từ gần như tất cả các thương hiệu lớn. Sức mua vẫn được coi là còn yếu, cho thấy sự tăng trưởng đang được kích thích mạnh mẽ bởi các ưu đãi này.
4.2. Bối cảnh Cạnh tranh và Thị phần
Thị trường ô tô Việt Nam năm 2025 đang phân hóa rõ rệt, với sự trỗi dậy mạnh mẽ của một thương hiệu nội địa và cuộc chiến khốc liệt giữa các hãng xe truyền thống.
- Sự thống trị của VinFast: Câu chuyện đáng chú ý nhất của năm 2025 là sự thống trị của VinFast. Trong nửa đầu năm, VinFast đã giao 67.569 xe điện, trở thành người dẫn đầu thị trường không thể tranh cãi. Doanh số của hãng thường vượt xa tổng doanh số của các thương hiệu lâu đời cộng lại.
- Các đối thủ truyền thống: Trong số các nhà sản xuất ô tô truyền thống (thành viên VAMA), Toyota dẫn đầu với 35.942 xe bán ra trong 7 tháng đầu năm, theo sau là Ford (25.839 xe) và Mitsubishi (19.024 xe).
Hyundai (TC Motor), báo cáo riêng, đã bán được 20.007 xe trong 5 tháng đầu năm.
- Sự trỗi dậy của các thương hiệu Trung Quốc: Bên cạnh các đối thủ truyền thống, năm 2025 cũng chứng kiến sự trở lại và cạnh tranh mạnh mẽ của các thương hiệu ô tô Trung Quốc, trong đó nổi bật là MG. Dưới sự quản lý trực tiếp của SAIC Motor Việt Nam (SMV) từ tháng 7 năm 2023, MG đang nỗ lực phát triển các sản phẩm phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng Việt và mở rộng mạng lưới phân phối. Các mẫu xe như MG5 và MG ZS đã thu hút sự chú ý đáng kể nhờ chiến lược giá cả cạnh tranh, thiết kế hiện đại và nhiều tính năng, trở thành những cái tên được tìm kiếm nhiều trong năm. Tuy nhiên, thương hiệu cũng đối mặt với thách thức về giá trị bán lại, khi một số mẫu xe có mức khấu hao cao hơn so với các đối thủ Hàn Quốc và Nhật Bản, đây là một rào cản tâm lý mà MG đang nỗ lực khắc phục để xây dựng lòng tin lâu dài của khách hàng.
- Các mẫu xe bán chạy nhất: Danh sách các mẫu xe bán chạy nhất bị chi phối bởi xe điện của VinFast và các mẫu xe gầm cao phổ biến. VinFast chiếm ba vị trí dẫn đầu với VF 3 (23.803 xe), VF 5 (21.812 xe), và VF 6 (8.552 xe) trong nửa đầu năm 2025. Các mẫu xe động cơ đốt trong (ICE) bán chạy nhất là
Mitsubishi Xpander (8.187 xe) và Ford Ranger (7.785 xe).
Thị trường ô tô Việt Nam thực chất đang chia thành hai hệ sinh thái riêng biệt: một thị trường xe điện phát triển nhanh chóng, do VinFast dẫn dắt, và một thị trường xe ICE siêu cạnh tranh, phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu, nơi các thương hiệu truyền thống đang tranh giành một miếng bánh ngày càng nhỏ. Các chiến lược để thành công trong mỗi hệ sinh thái là hoàn toàn khác nhau. VinFast đang chiến thắng bằng một hệ sinh thái tích hợp theo chiều dọc (sản xuất, sạc, tài chính), trong khi các đối thủ ICE đang bị cuốn vào một cuộc chiến về giá.
Bảng 2: Thị phần Thị trường Ô tô Việt Nam theo Nhà sản xuất (Nửa đầu năm 2025)
| Hạng | Nhà sản xuất | Số xe bán ra (Nửa đầu 2025) | Thị phần (%) |
| 1 | VinFast | 67,569 | 26.6% |
| 2 | Toyota | ~32,348* | 12.7% |
| 3 | Ford | ~21,700* | 8.5% |
| 4 | Hyundai (TC Motor) | 20,007** | 7.9% |
| 5 | Mitsubishi | ~15,793* | 6.2% |
| 6 | Mazda (THACO) | ~14,685* | 5.8% |
| 7 | Kia (THACO) | ~12,274* | 4.8% |
| 8 | Honda | ~11,233* | 4.4% |
Ghi chú: Dữ liệu bán hàng của các thành viên VAMA và Hyundai được báo cáo theo các khoảng thời gian khác nhau (5, 6 hoặc 7 tháng). Các con số được ngoại suy và ước tính cho nửa đầu năm để so sánh. Thị phần được tính trên tổng doanh số ước tính là 254.000 xe. **Dữ liệu của Hyundai là tính đến hết tháng 5/2025.
Bảng 3: Top 10 Mẫu xe bán chạy nhất tại Việt Nam (Nửa đầu năm 2025)
| Hạng | Mẫu xe | Nhà sản xuất | Số xe bán ra (Nửa đầu 2025) | Phân khúc |
| 1 | VinFast VF 3 | VinFast | 23,803 | Mini SUV (A) |
| 2 | VinFast VF 5 | VinFast | 21,812 | Crossover (A) |
| 3 | VinFast VF 6 | VinFast | 8,552 | Crossover (B) |
| 4 | Mitsubishi Xpander | Mitsubishi | 8,187 | MPV |
| 5 | Ford Ranger | Ford | 7,785 | Bán tải |
| 6 | Mazda CX-5 | Mazda (THACO) | 7,384 | Crossover (C) |
| 7 | Ford Territory | Ford | 5,630 | Crossover (C) |
| 8 | Toyota Yaris Cross | Toyota | 5,420 | Crossover (B) |
| 9 | Toyota Vios | Toyota | 5,265 | Sedan (B) |
| 10 | Ford Everest | Ford | 5,134 | SUV (D) |
4.3. Cách mạng Xe “Xanh” tại Việt Nam
Việt Nam đang chứng kiến một sự chuyển đổi nhanh chóng sang các phương tiện thân thiện với môi trường.
- Tăng trưởng Thị phần Bùng nổ: Xe “xanh” (EV và hybrid) đã đạt được mức thâm nhập đáng kể, chiếm gần 29% tổng số xe mới bán ra trong nửa đầu năm 2025.
- Sự thống trị của Xe điện: Xu hướng này chủ yếu được thúc đẩy bởi dòng sản phẩm toàn bộ là xe điện của VinFast, với 67.569 xe được bán ra trong nửa đầu năm. Sự dễ tiếp cận của các mẫu xe như VF 3 đã là một chất xúc tác quan trọng.
- Tăng trưởng của Xe Hybrid: Mặc dù có số lượng nhỏ hơn, phân khúc hybrid cũng đang tăng trưởng nhanh chóng. Các thành viên VAMA đã bán được 5.658 xe hybrid trong nửa đầu năm, tăng 64% so với năm trước. Điều này cho thấy sự quan tâm ngày càng tăng của người tiêu dùng đối với các phương tiện tiết kiệm nhiên liệu ngoài xe điện thuần túy.
- Triển vọng Tương lai: Xu hướng này dự kiến sẽ tiếp tục, với các chuyên gia dự báo doanh số xe điện sẽ đạt 70.000 – 100.000 xe cho cả năm 2025. Sự xuất hiện của nhiều thương hiệu Trung Quốc hơn như BYD và Geely cũng được kỳ vọng sẽ tiếp tục kích thích thị trường xe xanh.
Phần 5: Đấu trường Cạnh tranh: Chiến lược của các Nhà sản xuất và những Biên giới Mới
Phần cuối cùng này phân tích động lực cạnh tranh ở cấp độ nhà sản xuất, xem xét thị phần toàn cầu, hiệu quả tài chính, các sản phẩm mới ra mắt và chiến lược cụ thể của các đối thủ chính trên thị trường Việt Nam.
5.1. Các “Ông lớn” Toàn cầu: Thị phần và Sức khỏe Tài chính
Bức tranh cạnh tranh toàn cầu vẫn được dẫn dắt bởi các tên tuổi quen thuộc, nhưng có những dấu hiệu thay đổi đáng chú ý.
- Thứ hạng Toàn cầu: Tập đoàn Toyota tiếp tục giữ vững vị thế là nhà sản xuất ô tô bán chạy nhất thế giới, chiếm 12,5% thị phần toàn cầu tính đến tháng 5/2025. Theo sau là
Tập đoàn Volkswagen (9,7%) và Hyundai-Kia (8,2%). Một sự trỗi dậy đáng chú ý là
Tập đoàn Geely của Trung Quốc, đã tăng hai bậc lên vị trí thứ 9 với mức tăng thị phần khổng lồ 34,8%.
- Tình hình Tài chính: Các báo cáo tài chính của các “ông lớn” truyền thống cho thấy một “nghịch lý về lợi nhuận” quan trọng trong quá trình chuyển đổi sang xe điện. Mặc dù họ đang thành công trong việc tăng doanh số xe điện, lợi nhuận chung của họ lại đang giảm. Điều này là do các mẫu xe điện thế hệ hiện tại của họ kém lợi nhuận hơn so với các mẫu xe ICE, đồng thời họ phải gánh chịu chi phí R&D khổng lồ để phát triển các nền tảng tương lai. Áp lực tài chính này giải thích tại sao họ lại nhấn mạnh vào các mẫu xe hybrid có biên lợi nhuận cao và tạo ra một cơ hội cho các công ty thuần xe điện như VinFast và Tesla, những công ty không phải quản lý một mảng kinh doanh ICE đang suy giảm (nhưng vẫn có lãi).
- Toyota (Năm tài chính 2025): Báo cáo doanh thu bán hàng đạt 48,0 nghìn tỷ yên, nhưng lợi nhuận hoạt động giảm 10,4% xuống còn 4,8 nghìn tỷ yên, với lý do chi phí gia tăng.
- Volkswagen (Nửa đầu năm 2025): Doanh thu bán hàng ổn định ở mức 158,4 tỷ EUR, nhưng lợi nhuận hoạt động giảm 33% xuống còn 6,7 tỷ EUR, một phần do tỷ lệ xe điện có biên lợi nhuận thấp hơn tăng cao và chi phí tái cơ cấu.
Bảng 1: Top 10 Nhà sản xuất Ô tô Toàn cầu theo Thị phần (Tính đến tháng 5/2025)
| Hạng | Tập đoàn sản xuất | Thị phần (%) | Thay đổi so với cùng kỳ năm trước (%) |
| 1 | Toyota | 12.5% | +6.1% |
| 2 | Volkswagen | 9.7% | Không đổi |
| 3 | Hyundai-Kia | 8.2% | +3.0% |
| 4 | Renault Nissan Alliance | Không rõ | -1.9% |
| 5 | Stellantis | Không rõ | -1.5% |
| 6 | General Motors | Không rõ | +3.0% |
| 7 | Ford | Không rõ | -0.2% |
| 8 | Honda Motor | Không rõ | -3.4% |
| 9 | Geely Group | Không rõ | +34.8% |
| 10 | Suzuki | Không rõ | -1.4% |
5.2. Cuộc tấn công của các Mẫu xe 2025: Một Làn sóng Sản phẩm Mới
Năm 2025 chứng kiến sự ra mắt của hàng loạt mẫu xe mới, phản ánh các xu hướng công nghệ và thị trường chính.
- Siêu xe và SUV điện: Phân khúc cao cấp sẽ chứng kiến sự ra mắt của siêu xe Ferrari EV đầu tiên, một “quái vật” công suất hơn 1.000 mã lực với giá khoảng 500.000 USD. Trong không gian SUV cao cấp,
BMW iX3 mới sẽ ra mắt trên nền tảng EV chuyên dụng “Neue Klasse”, hứa hẹn phạm vi hoạt động 800 km.
- Điện khí hóa và Hybrid Phổ thông: Xu hướng điện khí hóa các mẫu xe phổ biến tiếp tục. Các mẫu bán tải Nissan Navara và Toyota Hilux dự kiến sẽ có các phiên bản hybrid và có thể cả phiên bản thuần điện.
Mazda CX-5 và Hyundai Palisade cũng sẽ giới thiệu các hệ truyền động hybrid mới.
- Sự đổ bộ của các thương hiệu Trung Quốc: Các thương hiệu Trung Quốc đang tích cực ra mắt các mẫu xe mới tại các thị trường quốc tế. BYD đang đưa Atto 2 vào Việt Nam để cạnh tranh trực tiếp với VinFast VF 6, trong khi Geely ra mắt mẫu SUV cỡ lớn Monjaro.
MG tăng cường dải sản phẩm: MG đang có một năm 2025 đầy tham vọng với kế hoạch mở rộng mạnh mẽ danh mục sản phẩm, đặc biệt là xe điện. Các mẫu xe đáng chú ý bao gồm SUV điện MG S5/ES5 (thay thế cho ZS EV), một mẫu SUV điện cỡ trung mới để cạnh tranh với Tesla Model Y, và sự ra mắt của các mẫu xe sang trọng từ thương hiệu con IM Motors. Mẫu SUV MG HS thế hệ thứ hai cũng được ra mắt với không gian rộng rãi hơn và nhiều tính năng mới.
Bảng 5: Các Mẫu xe Mới Quan trọng ra mắt năm 2025
| Nhà sản xuất | Mẫu xe | Phân khúc | Tính năng/Công nghệ chính | Thị trường mục tiêu |
| Ferrari | Ferrari EV | Siêu xe | Siêu xe điện đầu tiên, công suất >1.000 mã lực | Toàn cầu (khách hàng siêu giàu) |
| BMW | iX3 | SUV hạng sang | Nền tảng Neue Klasse thuần điện, phạm vi 800 km | Toàn cầu |
| Hyundai | Creta Facelift | SUV (B) | Gói ADAS Smartsense toàn diện, thiết kế mới | Việt Nam, các thị trường mới nổi |
| Nissan | Navara | Bán tải | Nền tảng mới, tùy chọn động cơ hybrid/điện | Toàn cầu |
| Toyota | Hilux | Bán tải | Nâng cấp động cơ, có thể có phiên bản hybrid | Toàn cầu |
| BYD | Atto 2 | Crossover (B) | Cạnh tranh trực tiếp với VinFast VF 6 | Việt Nam, Đông Nam Á |
| Geely | Monjaro | SUV (D) | SUV hạng D cao cấp, động cơ 2.0L Turbo | Việt Nam, các thị trường mới nổi |
| Mitsubishi | DST Concept | SUV 7 chỗ | “Phiên bản 7 chỗ của Xforce”, thiết kế hiện đại | Việt Nam, Đông Nam Á |
| MG | S5/ES5 EV | SUV (B) | Kế nhiệm ZS EV, nền tảng EV chuyên dụng ‘MSP’ | Toàn cầu |
| MG | HS (Thế hệ 2) | SUV (C) | Thiết kế mới, không gian rộng rãi hơn, nhiều công nghệ | Toàn cầu, Việt Nam |
5.3. Tiêu điểm Chiến lược: Các “Ông lớn” của Thị trường Việt Nam
Chiến lược của VinFast và THACO đại diện cho hai tầm nhìn cơ bản khác nhau về tương lai của ngành công nghiệp ô tô Việt Nam. VinFast đang theo đuổi một cuộc chơi công nghệ toàn cầu có rủi ro cao nhưng phần thưởng lớn, nhằm mục đích thiết lập một thương hiệu duy nhất, thống trị trên trường quốc tế. THACO đang theo đuổi một chiến lược danh mục đầu tư đa dạng, rủi ro thấp hơn, hoạt động như một cường quốc sản xuất và phân phối cho nhiều thương hiệu quốc tế. Sự thành công hay thất bại của những cách tiếp cận trái ngược này sẽ quyết định liệu tương lai ô tô của Việt Nam được định hình bởi một nhà vô địch công nghệ toàn cầu tự thân hay bởi vai trò của nó như một trung tâm chiến lược quan trọng cho các đối thủ toàn cầu đã thành danh.
- Chiến lược “Tất tay” của VinFast:
- Mục tiêu trong nước: Một kế hoạch đầy tham vọng bán 200.000 xe tại Việt Nam vào năm 2025, nhắm đến thị phần 40% và đạt điểm hòa vốn trong nước.
- Mở rộng toàn cầu: Đồng thời mở rộng dấu ấn sản xuất toàn cầu với các nhà máy mới tại Indonesia và Ấn Độ, hướng tới tổng công suất toàn cầu có thể đạt gần 1 triệu xe mỗi năm.
- Sản phẩm sắp ra mắt: Kế hoạch ra mắt các mẫu xe mới bao gồm một mẫu MPV và các xe nhỏ hơn cho các đội xe dịch vụ như Limo Green và Minio.
- Cách tiếp cận Đa dạng của THACO AUTO:
- Mục tiêu doanh số: Đặt mục tiêu bán hơn 100.000 xe vào năm 2025 từ danh mục đa dạng các thương hiệu (Kia, Mazda, Peugeot, v.v.), tạo ra doanh thu hơn 80 nghìn tỷ đồng.
- Phát triển sản phẩm: Một cuộc tấn công sản phẩm lớn được lên kế hoạch, với 29 mẫu xe mới sẽ được ra mắt.
- Tập trung vào Xuất khẩu: Đặt mục tiêu xuất khẩu hơn 4.000 xe, báo hiệu một chiến lược tận dụng cơ sở sản xuất trong nước để tăng trưởng quốc tế.
- Chiến lược Đa dạng hóa và Điện khí hóa của MG:
- MG, dưới sự điều hành của công ty mẹ SAIC Motor, đang triển khai một chiến lược kép đầy tham vọng trong năm 2025: vừa củng cố vị thế ở phân khúc phổ thông, vừa tấn công vào thị trường xe điện và xe sang.
- Tăng tốc Điện khí hóa: Trọng tâm chính của MG là đẩy mạnh xe điện (EV). Thương hiệu có kế hoạch tăng gấp đôi dải sản phẩm EV của mình trong năm 2025, với mục tiêu xe điện chiếm tới 60-65% tổng doanh số tại các thị trường trọng điểm như Ấn Độ. Chiến lược này bao gồm việc ra mắt các mẫu xe mới trên nền tảng EV chuyên dụng và giới thiệu các công nghệ pin tiên tiến, bao gồm cả pin bán rắn trên mẫu MG4.
- Tiếp cận Phân khúc Cao cấp: MG đang mở rộng sang phân khúc xe sang thông qua kênh phân phối ‘MG Select’, giới thiệu các mẫu xe hiệu suất cao và sang trọng như xe thể thao mui trần chạy điện Cyberster và MPV hạng sang M9. Đây là một bước đi táo bạo nhằm thay đổi định vị thương hiệu từ giá cả phải chăng sang ‘sự sang trọng dễ tiếp cận’.
- Tăng trưởng tại các Thị trường Mới nổi: Tại Việt Nam, SAIC Motor Việt Nam (SMV) đang tập trung vào việc mở rộng mạng lưới đại lý và cải thiện dịch vụ hậu mãi để nâng cao khả năng cạnh tranh. Bằng cách cung cấp các mẫu xe giá cả phải chăng như MG5 và MG ZS, thương hiệu đang thu hút một lượng lớn khách hàng mua xe lần đầu, dù vẫn còn đối mặt với những thách thức về giá trị bán lại.
Kết luận
Năm 2025 là một năm bản lề đối với ngành công nghiệp ô tô, một giai đoạn chuyển đổi được định hình bởi những lực đẩy và kéo mạnh mẽ. Trên toàn cầu, thị trường đang cho thấy một sự phục hồi thận trọng, bị kìm hãm bởi những bất ổn kinh tế và sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực. Trung Quốc tiếp tục củng cố vai trò là động lực tăng trưởng và là trung tâm đổi mới sáng tạo, đặc biệt trong lĩnh vực xe điện và xe tự hành, trong khi các thị trường trưởng thành như Châu Âu và Bắc Mỹ phải đối mặt với một con đường phức tạp hơn.
Cuộc cách mạng điện khí hóa đang tăng tốc, nhưng không phải là một làn sóng đồng nhất. Nó đang phân hóa thành các phân khúc rõ rệt, được thúc đẩy bởi sự ra đời của các công nghệ pin đột phá như pin thể rắn hiệu suất cao và pin Natri-ion chi phí cực thấp. Đồng thời, sự bùng nổ của các hệ thống ADAS và tiến bộ hướng tới tự hành Cấp độ 4 đang định nghĩa lại chiếc xe như một sản phẩm công nghệ, nơi phần mềm và dữ liệu ngày càng trở thành yếu tố khác biệt chính.
Tại Việt Nam, những xu hướng toàn cầu này đang diễn ra với một tốc độ và cường độ đặc biệt. Thị trường đang trải qua một sự tái cấu trúc sâu sắc, với sự trỗi dậy mạnh mẽ của VinFast, biến Việt Nam thành một trong những thị trường xe điện năng động nhất thế giới. Điều này đã tạo ra một hệ sinh thái kép: một thị trường xe điện do nội địa dẫn dắt và một thị trường xe ICE truyền thống đang cạnh tranh khốc liệt.
Nhìn về phía trước, các nhà sản xuất phải đối mặt với những lựa chọn chiến lược quan trọng. Các công ty truyền thống phải giải quyết “nghịch lý lợi nhuận” của quá trình chuyển đổi sang xe điện, trong khi các công ty mới nổi phải chứng minh khả năng mở rộng quy mô và xây dựng lòng tin của người tiêu dùng. Cuối cùng, những người chiến thắng trong kỷ nguyên mới này sẽ là những người có thể điều hướng thành công sự phức tạp của công nghệ, quản lý chuỗi cung ứng bền vững và đáp ứng những kỳ vọng luôn thay đổi của người tiêu dùng trong một thế giới ngày càng được điện khí hóa và kết nối.
